Phí và lệ phí chưa bao gồm VAT. VAT chặng quốc nội: 8% | chặng quốc tế: 0%
1. Phụ thu hành lý (Tính theo khách/chặng bay)
A. Đặt mua trước ít nhất 03 tiếng so với thời gian khởi hành dự kiến qua Website/ Ứng dụng điện thoại/ Call Center/ Đại lý/ Phòng vé (áp dụng với dịch vụ được mua từ ngày 01/07/2023)
Gói hành lý |
Quốc nội (VND) |
Quốc tế (VND) |
BKK/HKT/CNX
RGN/KUL/SAI/SIN
|
HKG/TPE/TNN/RMQ/KHH/PVG/TFU/CAN |
DPS
DEL/BOM/AMD/HYD/BLR/COK
|
ICN/PUS/TAE KIX/NRT/HND/NGO/FUK/HIJ
|
ALA/NQZ
|
SGN-SYD/MEL/BNE
Úc - Việt Nam
(1 điểm dừng SGN)
|
BOM/DEL/AMD/HYD/BLR-
DPS/SIN/KUL/BKK/CNX/HKT
PVG-AMD/BOM/COK/DEL/TRZ/CNX/HKT/KUL/SIN/CGK/DPS
(1 điểm dừng: SGN/HAN/DAD)
|
ICN/PUS/KIX/NRT-SAI/RGN
BOM/DEL/AMD/HYD/BLR-NRT/HND/KIX/FUK/NGO/ICN/PUS/TAE
(1 điểm dừng: SGN/HAN/DAD)
|
Quốc tế - Úc
(1 điểm dừng SGN)
|
20kg |
180,000 |
360,000 |
420,000 |
520,000 |
520,000 |
600,000 |
700,000 |
800,000 |
800,000 |
1,065,000 |
30kg |
270,000 |
540,000 |
630,000 |
780,000 |
1,050,000 |
900,000 |
1,050,000 |
1,200,000 |
1,350,000 |
1,600,000 |
40kg |
360,000 |
720,000 |
840,000 |
1,040,000 |
1,400,000 |
1,200,000 |
1,400,000 |
1,600,000 |
1,800,000 |
2,150,000 |
50kg |
450,000 |
900,000 |
1,050,000 |
1,300,000 |
- |
1,500,000 |
3,500,000 |
2,000,000 |
- |
4,400,000 |
60kg |
540,000 |
1,080,000 |
1,260,000 |
1,560,000 |
- |
1,800,000 |
4,200,000 |
2,400,000 |
- |
5,300,000 |
70kg |
630,000 |
1,260,000 |
1,470,000 |
1,820,000 |
- |
2,100,000 |
4,900,000 |
2,800,000 |
- |
6,200,000 |
80kg |
- |
- |
- |
- |
- |
2,400,000 |
5,600,000 |
- |
- |
7,120,000 |
90kg |
- |
- |
- |
- |
- |
2,700,000 |
6,300,000 |
- |
- |
8,010,000 |
100kg |
- |
- |
- |
- |
- |
3,000,000 |
7,000,000 |
- |
- |
8,900,000 |
20kg Hành lý quá khổ |
380,000 |
760,000 |
820,000 |
920,000 |
920,000 |
1,000,000 |
1,100,000 |
1,200,000 |
1,200,000 |
1,456,000 |
30kg Hành lý quá khổ |
470,000 |
940,000 |
1,030,000 |
1,180,000 |
1,450,000 |
1,300,000 |
1,450,000 |
1,600,000 |
1,750,000 |
2,000,000 |
*Lưu ý:
- Hành khách đặt trước gói Hành lý quá khổ được phép mang 01 kiện quá khổ.
B. Đặt mua trong khoảng thời gian 03 tiếng tại sân bay.
Khách |
Chỗ ngồi SkyBoss |
Chỗ ngồi đặc biệt |
Chỗ ngồi phía trước |
Chỗ ngồi tiêu chuẩn |
(VND) |
VIP/CIP/SkyBoss,
GDS tiêu chuẩn SkyBoss |
Miễn phí |
Deluxe |
Không áp dụng |
Miễn phí |
Miễn phí |
Miễn phí |
Eco |
Chọn trước qua Website/ Call Center/ Đại lý/ Phòng vé |
Không áp dụng |
90,000 |
40,000 |
30,000 |
Khách làm thủ tục tại quầy |
90,000 |
40,000 |
30,000 |
Khách tự làm thủ tục (ki-ốt, website, mobile) |
90,000 |
40,000 |
Miễn phí |
Quốc tế:
Loại phụ thu |
Quốc nội
(VND) |
Quốc tế ngoại trừ đường Úc
(VND) |
Việt Nam - Úc/
Quốc tế - Úc
(bao gồm các chuyến bay 1 điểm dừng tại SGN)
|
Thay đổi chuyến bay, ngày bay, chặng bay, nâng hạng loại vé |
350,000 |
800,000 |
2,000,000 |
Thay đổi tên hành khách hạng vé Skyboss |
350,000 |
800,000 |
2,000,000 |
*Phụ thu trên chưa bao gồm chênh lệch giá vé so với thời điểm đặt vé.
*Thay đổi tên hành khách chỉ áp dụng đối với vé mua ban đầu là Skyboss, không áp dụng cho các vé Skyboss được nâng từ loại vé khác, không áp dụng cho hạng vé Deluxe và Eco.
4. Phụ thu hoàn bảo lưu định danh tiền vé (Tính theo khách/chặng bay)
Loại phụ thu |
Quốc nội
(VND) |
Quốc tế
(VND) |
Việt Nam - Úc/
Quốc tế - Úc
(bao gồm các chuyến bay 1 điểm dừng tại SGN)
|
Phụ thu đến muộn |
400,000 |
1,000,000 |
3,000,000 |
6. Phụ thu dịch vụ phòng vé/tổng đài, quản trị hệ thống (Tính theo khách/ chặng bay)
Loại phụ thu |
Quốc nội
(VND) |
Quốc tế
(VND) |
Việt Nam - Úc/
Quốc tế - Úc
(bao gồm các chuyến bay 1 điểm dừng tại SGN)
|
Giá vé em bé |
100,000 |
200,000 |
850,000 |
8. Phụ thu dịch vụ tiện ích (Tính theo khách/chặng bay)
(Áp dụng cho lần thanh toán đầu tiên đối với tất cả các hình thức thanh toán)
Đơn vị tiền tệ |
Mức phụ thu |
VND |
235.000 |
USD |
10,00 |
AUD |
14,00 |
9. Phí sân bay, An ninh soi chiếu (Tính theo khách/chặng bay)
Quốc nội
Từ ngày 01/07/2018
Sân bay khởi hành |
Loại phí |
Người lớn |
Trẻ em |
Việt Nam |
HAN |
Airport tax |
25.00 USD |
12.50 USD |
Airport Security |
2.00 USD |
1.00 USD |
SGN, DAD |
Airport tax |
20.00 USD |
10.00 USD |
Airport Security |
2.00 USD |
1.00 USD |
PQC |
Airport tax |
18.00 USD |
9.00 USD |
Airport Security |
2.00 USD |
1.00 USD |
VCA
|
Airport tax |
16.00 USD |
8.00 USD |
Airport Security |
2.00 USD |
1.00 USD |
HPH, CXR, DLI |
Airport tax |
14.00 USD |
7.00 USD |
Airport Security |
2.00 USD |
1.00 USD |
Thái Lan |
BKK |
Airport tax |
700.00 THB |
700.00 THB |
APPS (E7) |
35.00 THB |
35.00 THB |
Tax.G8 |
15.00 THB |
15.00 THB |
Singapore |
SIN |
Aviation levy |
8 SGD |
8 SGD |
Passenger Service and Security Fee (01 Apr 2023 - 31 Mar 2024) |
43.40 SGD |
43.40 SGD |
Passenger Service and Security Fee (01 Apr 2024 - 31 Mar 2025)
|
46.40 SGD |
46.40 SGD |
Airport Development Levy
|
10.8 SGD |
10.8 SGD |
Malaysia |
KUL |
Airport tax |
35.00 MYR |
35.00 MYR |
Regulatory Services Charge |
1.00 MYR |
1.00 MYR |
Departure Levy Tax |
8.00 MYR |
8.00 MYR |
Tax.D8 |
2.10 MYR |
2.10 MYR |
Myanmar |
RGN |
Airport tax |
20.00 USD |
20.00 USD |
APFC (Tax.C7) |
3.25 USD |
3.25 USD |
Campuchia |
SAI |
Passenger Service charge |
30.00 USD |
30.00 USD |
Civil Aviation Fee |
5.00 USD |
5.00 USD |
REP, PNH |
Airport tax |
25.00 USD |
13.00 USD |
Civil Aviation Fee |
5.00 USD |
5.00 USD |
Hongkong |
HKG |
Airport tax |
120.00 HKD |
0 HKD |
Tax.G3 |
90.00 HKD |
90.00 HKD |
Airport security |
55.00 HKD |
55.00 HKD |
Đài Loan |
TPE, TNN, RMQ, KHH |
Airport tax |
500.00 TWD |
500.00 TWD |
Trung Quốc |
PVG,TFU |
Passenger Service charge |
70.00 CNY |
70.00 CNY |
Airport Security |
12.00 CNY |
12.00 CNY |
Airport Construction |
90.00 VNY |
90.00 VNY |
Hàn Quốc |
ICN |
Airport tax |
28,000 KRW |
28,000 KRW |
PUS, TAE |
Airport tax |
23,000 KRW |
23,000 KRW |
Ấn Độ |
DEL |
Aviation security fee |
1,124 INR |
1,124 INR |
User Development fee |
63 INR |
63 INR |
Passenger Service Fee |
91 INR |
91 INR |
BOM |
User Development fee |
312 USD |
312 USD |
Airport Development fee |
850 USD |
850 USD |
Aviation security fee |
1,124 INR |
1,124 INR |
AMD |
User Development fee |
101 INR |
101 INR |
Aviation security fee |
1,124 INR |
1,124 INR |
COK |
User Development fee |
677 INR |
677 INR |
Aviation security fee |
1,025 INR |
1,025 INR |
TRZ |
User Development fee |
944 INR |
944 INR |
Aviation security fee |
1,025 INR |
1,025 INR |
CUTE charge |
50 INR |
50 INR |
HYD |
Aviation security fee |
1,124 INR |
1,124 INR |
CUTE Charge |
100 INR |
100 INR |
BLR
|
User Development fee |
1,416 INR |
1,416 INR |
Aviation security fee |
1,124 INR |
1,124 INR |
Nhật Bản |
KIX |
Airport tax |
2,780 JPY |
2,780 JPY |
Passenger Security Service |
320 JPY |
320 JPY |
International Tourist Tax* |
1,000 JPY |
1,000 JPY |
NRT |
Airport tax |
2,460 JPY |
2,460 JPY |
Passenger Security Service |
550 JPY |
550 JPY |
International Tourist Tax* |
1,000 JPY |
1,000 JPY |
HND |
Airport tax |
2,950 JPY |
2,950 JPY |
Passenger Security Service |
230 JPY |
230 JPY |
International Tourist Tax* |
1,000 JPY |
1,000 JPY |
FUK |
Airport Tax (PSFC) |
980 JPY |
980 JPY |
International Tourist Tax* |
1,000 JPY |
1,000 JPY |
NGO |
Airport Tax (PSFC) |
2,620 JPY |
2,620 JPY |
Passenger Securities Service |
|