25/03/2024 09:09:02 AM      2154         Đánh giá:

Phí và lệ phí

Phí và lệ phí chưa bao gồm VAT. VAT chặng quốc nội: 8% | chặng quốc tế: 0%

1. Phụ thu hành lý (Tính theo khách/chặng bay)

A. Đặt mua trước ít nhất 03 tiếng so với thời gian khởi hành dự kiến qua Website/ Ứng dụng điện thoại/ Call Center/ Đại lý/ Phòng vé (áp dụng với dịch vụ được mua từ ngày 01/07/2023)

Gói hành lý Quốc nội (VND) Quốc tế (VND)

BKK/HKT/CNX

RGN/KUL/SAI/SIN

HKG/TPE/TNN/RMQ/KHH/PVG/TFU/CAN

DPS

DEL/BOM/AMD/HYD/BLR/COK

ICN/PUS/TAE KIX/NRT/HND/NGO/FUK/HIJ

ALA/NQZ

SGN-SYD/MEL/BNE

Úc - Việt Nam

(1 điểm dừng SGN)

 

BOM/DEL/AMD/HYD/BLR-

DPS/SIN/KUL/BKK/CNX/HKT
PVG-AMD/BOM/COK/DEL/TRZ/CNX/HKT/KUL/SIN/CGK/DPS

(1 điểm dừng: SGN/HAN/DAD)

ICN/PUS/KIX/NRT-SAI/RGN

BOM/DEL/AMD/HYD/BLR-NRT/HND/KIX/FUK/NGO/ICN/PUS/TAE

(1 điểm dừng: SGN/HAN/DAD)

Quốc tế - Úc

(1 điểm dừng SGN)

 

20kg 180,000 360,000 420,000 520,000 520,000 600,000 700,000 800,000 800,000 1,065,000
30kg 270,000 540,000 630,000 780,000 1,050,000 900,000 1,050,000 1,200,000 1,350,000 1,600,000
40kg 360,000 720,000 840,000 1,040,000 1,400,000 1,200,000 1,400,000 1,600,000 1,800,000 2,150,000
50kg 450,000 900,000 1,050,000 1,300,000 - 1,500,000 3,500,000 2,000,000 - 4,400,000
60kg 540,000 1,080,000 1,260,000 1,560,000 - 1,800,000 4,200,000 2,400,000 - 5,300,000
70kg 630,000 1,260,000 1,470,000 1,820,000 - 2,100,000 4,900,000 2,800,000 - 6,200,000
80kg - - - - - 2,400,000 5,600,000 - - 7,120,000
90kg - - - - - 2,700,000 6,300,000 - - 8,010,000
100kg - - - - - 3,000,000 7,000,000 - - 8,900,000
20kg Hành lý quá khổ 380,000 760,000 820,000 920,000 920,000 1,000,000 1,100,000 1,200,000 1,200,000 1,456,000
30kg Hành lý quá khổ 470,000 940,000 1,030,000 1,180,000 1,450,000 1,300,000 1,450,000 1,600,000 1,750,000 2,000,000

 

*Lưu ý:

- Hành khách đặt trước gói Hành lý quá khổ được phép mang 01 kiện quá khổ.

B. Đặt mua trong khoảng thời gian 03 tiếng tại sân bay.

Khách Chỗ ngồi SkyBoss Chỗ ngồi đặc biệt Chỗ ngồi phía trước Chỗ ngồi tiêu chuẩn
(VND)
VIP/CIP/SkyBoss,
GDS tiêu chuẩn SkyBoss
Miễn phí
Deluxe Không áp dụng Miễn phí Miễn phí Miễn phí
Eco Chọn trước qua Website/ Call Center/ Đại lý/ Phòng vé Không áp dụng 90,000 40,000 30,000
Khách làm thủ tục tại quầy 90,000 40,000 30,000
Khách tự làm thủ tục (ki-ốt, website, mobile) 90,000 40,000 Miễn phí

 

Quốc tế:

Loại phụ thu Quốc nội
(VND)
Quốc tế ngoại trừ đường Úc
(VND)

Việt Nam - Úc/

Quốc tế - Úc

(bao gồm các chuyến bay 1 điểm dừng tại SGN)

Thay đổi chuyến bay, ngày bay, chặng bay, nâng hạng loại vé 350,000 800,000 2,000,000
Thay đổi tên hành khách hạng vé Skyboss 350,000 800,000 2,000,000

*Phụ thu trên chưa bao gồm chênh lệch giá vé so với thời điểm đặt vé.

*Thay đổi tên hành khách chỉ áp dụng đối với vé mua ban đầu là Skyboss, không áp dụng cho các vé Skyboss được nâng từ loại vé khác, không áp dụng cho hạng vé Deluxe và Eco.

 

4. Phụ thu hoàn bảo lưu định danh tiền vé (Tính theo khách/chặng bay)

Loại phụ thu Quốc nội
(VND)
Quốc tế
(VND)

Việt Nam - Úc/

Quốc tế - Úc

(bao gồm các chuyến bay 1 điểm dừng tại SGN)

Phụ thu đến muộn 400,000 1,000,000 3,000,000

 

6. Phụ thu dịch vụ phòng vé/tổng đài, quản trị hệ thống (Tính theo khách/ chặng bay)

Loại phụ thu Quốc nội
(VND)
Quốc tế
(VND)

Việt Nam - Úc/

Quốc tế - Úc

(bao gồm các chuyến bay 1 điểm dừng tại SGN)

Giá vé em bé 100,000 200,000 850,000

 

8. Phụ thu dịch vụ tiện ích (Tính theo khách/chặng bay)

(Áp dụng cho lần thanh toán đầu tiên đối với tất cả các hình thức thanh toán)

Đơn vị tiền tệ Mức phụ thu
VND 235.000
USD 10,00
AUD 14,00

 

9. Phí sân bay, An ninh soi chiếu (Tính theo khách/chặng bay)

Quốc nội

Từ ngày 01/07/2018

Sân bay khởi hành Loại phí Người lớn Trẻ em
Việt Nam
HAN Airport tax 25.00 USD 12.50 USD
Airport Security 2.00 USD 1.00 USD
SGN, DAD Airport tax 20.00 USD 10.00 USD
Airport Security 2.00 USD 1.00 USD
PQC Airport tax 18.00 USD 9.00 USD
Airport Security 2.00 USD 1.00 USD
VCA
 
Airport tax 16.00 USD 8.00 USD
Airport Security 2.00 USD 1.00 USD
HPH, CXR, DLI Airport tax 14.00 USD 7.00 USD
Airport Security 2.00 USD 1.00 USD
Thái Lan
BKK Airport tax 700.00 THB 700.00 THB
APPS (E7) 35.00 THB 35.00 THB
Tax.G8 15.00 THB 15.00 THB
Singapore
SIN Aviation levy 8 SGD 8 SGD
Passenger Service and Security Fee (01 Apr 2023 - 31 Mar 2024) 43.40 SGD 43.40 SGD

Passenger Service and Security Fee (01 Apr 2024 - 31 Mar 2025)

46.40 SGD 46.40 SGD

Airport Development Levy

10.8 SGD 10.8 SGD
Malaysia
KUL Airport tax 35.00 MYR 35.00 MYR
Regulatory Services Charge 1.00 MYR 1.00 MYR
Departure Levy Tax 8.00 MYR 8.00 MYR
Tax.D8 2.10 MYR 2.10 MYR
Myanmar
RGN Airport tax 20.00 USD 20.00 USD
APFC (Tax.C7) 3.25 USD 3.25 USD
Campuchia
SAI Passenger Service charge 30.00 USD 30.00 USD
Civil Aviation Fee 5.00 USD 5.00 USD
REP, PNH Airport tax 25.00 USD 13.00 USD
Civil Aviation Fee 5.00 USD 5.00 USD
Hongkong
HKG Airport tax 120.00 HKD 0 HKD
Tax.G3 90.00 HKD 90.00 HKD
Airport security 55.00 HKD 55.00 HKD
Đài Loan
TPE, TNN, RMQ, KHH Airport tax 500.00 TWD 500.00 TWD
Trung Quốc
PVG,TFU Passenger Service charge 70.00 CNY 70.00 CNY
Airport Security 12.00 CNY 12.00 CNY
Airport Construction 90.00 VNY 90.00 VNY
Hàn Quốc
ICN Airport tax 28,000 KRW 28,000 KRW
PUS, TAE Airport tax 23,000 KRW 23,000 KRW
Ấn Độ
DEL Aviation security fee 1,124 INR 1,124 INR
User Development fee 63 INR 63 INR
Passenger Service Fee 91 INR 91 INR
BOM User Development fee 312 USD 312 USD
Airport Development fee 850 USD 850 USD
Aviation security fee 1,124 INR 1,124 INR

AMD
User Development fee 101 INR 101 INR
Aviation security fee 1,124 INR 1,124 INR
COK User Development fee 677 INR 677 INR
Aviation security fee 1,025 INR 1,025 INR
TRZ User Development fee 944 INR 944 INR
Aviation security fee 1,025 INR 1,025 INR
CUTE charge 50 INR 50 INR

HYD
Aviation security fee 1,124 INR 1,124 INR
CUTE Charge 100 INR 100 INR
BLR
 
User Development fee 1,416 INR 1,416 INR
Aviation security fee 1,124 INR 1,124 INR
Nhật Bản
KIX Airport tax 2,780 JPY 2,780 JPY
Passenger Security Service 320 JPY 320 JPY
International Tourist Tax* 1,000 JPY 1,000 JPY
NRT Airport tax 2,460 JPY 2,460 JPY
Passenger Security Service 550 JPY 550 JPY
International Tourist Tax* 1,000 JPY 1,000 JPY
HND Airport tax 2,950 JPY 2,950 JPY
Passenger Security Service 230 JPY 230 JPY
International Tourist Tax* 1,000 JPY 1,000 JPY

FUK
Airport Tax (PSFC) 980 JPY 980 JPY
International Tourist Tax* 1,000 JPY 1,000 JPY
NGO Airport Tax (PSFC) 2,620 JPY 2,620 JPY
Passenger Securities Service  

Tags:


Rất tốt


Nhận vé rẻ hơn tại đây

Tư vấn viên trực tiếp hỗ trợ tìm vé giá rẻ

Zalo 1